Có 4 kết quả:
像样 xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ • 像樣 xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ • 象样 xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ • 象樣 xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) presentable
(2) decent
(3) up to par
(2) decent
(3) up to par
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉnh tề, nghiêm chỉnh
Từ điển Trung-Anh
(1) presentable
(2) decent
(3) up to par
(2) decent
(3) up to par
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 像樣|像样[xiang4 yang4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh tề, nghiêm chỉnh
Từ điển Trung-Anh
variant of 像樣|像样[xiang4 yang4]
Bình luận 0